--

bùng bục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùng bục

+ adj  

  • Easily crambling, easily cracking
    • chiếc áo cũ quá, bở bùng bục
      the jacket was too old,it cracked easily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùng bục"
Lượt xem: 704